Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 资格
资格
zīgé
Bằng cấp
Hán việt:
tư các
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 资格
格
【gé】
Mẫu, tiêu chuẩn
资
【zī】
Tài nguyên; vốn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 资格
Ví dụ
1
nǐ
你
yǒuméiyǒu
有
没
有
cānjiākǎoshì
参
加
考
试
de
的
zīgé
资格
Bạn có tư cách tham gia kì thi không?
2
tā
他
méiyǒu
没
有
huòdé
获
得
cānsài
参
赛
de
的
zīgé
资格
Anh ấy không đạt được tư cách tham gia cuộc thi.
3
zhèfèn
这
份
gōngzuò
工
作
xūyào
需
要
shénme
什
么
zīgé
资格
Công việc này yêu cầu những tư cách gì?