资格
zīgé
Bằng cấp
Hán việt: tư các
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yǒuméiyǒucānjiākǎoshìdezīgé资格
Bạn có tư cách tham gia kì thi không?
2
méiyǒuhuòdécānsàidezīgé资格
Anh ấy không đạt được tư cách tham gia cuộc thi.
3
zhèfèngōngzuòxūyàoshénmezīgé资格
Công việc này yêu cầu những tư cách gì?