Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 实习
实习
shíxí
Thực tập
Hán việt:
thật tập
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 实习
习
【xí】
học, luyện tập
实
【shí】
thực tế, thực sự
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 实习
Ví dụ
1
wǒ
我
xiǎng
想
qù
去
bàoshè
报
社
shíxí
实习
Tôi muốn đi thực tập tại tòa soạn báo.