实
丶丶フ丶丶一ノ丶
8
方
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
祝贺你实现了你的梦想。
Chúc mừng bạn đã thực hiện được ước mơ của mình.
2
这是真实的故事。
Đây là câu chuyện thật.
3
这个办法不实用。
Phương pháp này không thực tế.
4
这个果实已经熟了。
Trái cây này đã chín rồi.
5
星星看起来很近,其实非常遥远。
Những ngôi sao trông có vẻ gần nhưng thực sự rất xa.
6
他是个老实人。
Anh ấy là người thật thà.
7
她看起来比实际年龄老。
Cô ấy trông già hơn so với tuổi thực tế.
8
经营网店和实体店有很大的不同。
Việc kinh doanh cửa hàng trực tuyến và cửa hàng truyền thống sự khác biệt lớn.
9
我们必须承认事实。
Chúng ta phải thừa nhận sự thật.
10
真正的体会来自于实践。
Kinh nghiệm thực sự đến từ việc thực hành.
11
楼梯的扶手很结实。
Tay vịn cầu thang rất chắc chắn.
12
事实说明了一切。
Sự thật đã giải thích tất cả.