Chi tiết từ vựng

面试 【miàn shì】

heart
(Phân tích từ 面试)
Nghĩa từ: Phỏng vấn
Hán việt: diện thí
Lượng từ: 次
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?