面试
miànshì
Phỏng vấn
Hán việt: diện thí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhāojíděngdàimiànshì面试dejiéguǒ
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
2
dǎoméizàimiànshì面试dāngtiānshēngbìngle
Anh ấy xui xẻo ốm ngay vào ngày phỏng vấn.
3
xīwàngtōngguòzhèmiànshì面试
Tôi hy vọng sẽ vượt qua cuộc phỏng vấn này.
4
zàimiànshì面试zhōngbiǎoxiànchūledexìnxīn
Cô ấy tỏ ra rất tự tin trong buổi phỏng vấn.
5
miànshì面试shízìxìnhěnzhòngyào
Sự tự tin là điều quan trọng trong buổi phỏng vấn.
6
yǐjīngyìnglemiànshì面试deyāoqǐng
Tôi đã chấp nhận lời mời phỏng vấn.

Từ đã xem

AI