招聘
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 招聘
Ví dụ
1
这个公司正在招聘新员工。
Công ty này đang tuyển dụng nhân viên mới.
2
我们公司正在招聘新员工。
Công ty chúng tôi đang tuyển dụng nhân viên mới.
3
招聘会将在本周六举行。
Hội chợ việc làm sẽ được tổ chức vào thứ Bảy này.
4
请查看我们的网站了解最新的招聘信息。
Vui lòng xem trang web của chúng tôi để biết thông tin tuyển dụng mới nhất.
5
我们公司积极招聘残疾人才。
Công ty chúng tôi tích cực tuyển dụng nhân tài khuyết tật.