简历
jiǎnlì
Sơ yếu lý lịch
Hán việt: giản lịch
个, 份
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàisuǒyǒudeshēnqǐngzhězhōngdejiǎnlì简历zuìchūzhòng
Trong tất cả các ứng viên, lý lịch của anh ấy nổi bật nhất.
2
zàiqiúzhíwǎngzhànshàngtíjiāolejiǎnlì简历
Anh ấy đã nộp hồ sơ trên trang web tìm việc.