Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 简历
简历
jiǎnlì
Sơ yếu lý lịch
Hán việt:
giản lịch
Lượng từ:
个, 份
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 简历
历
【lì】
lịch sử, lịch
简
【jiǎn】
đơn giản, ngắn gọn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 简历
Ví dụ
1
zài
在
suǒyǒu
所
有
de
的
shēnqǐngzhě
申
请
者
zhōng
中
,
tā
他
de
的
jiǎnlì
简历
zuì
最
chūzhòng
出
众
。
Trong tất cả các ứng viên, lý lịch của anh ấy nổi bật nhất.
2
tā
他
zài
在
qiúzhí
求
职
wǎngzhàn
网
站
shàng
上
tíjiāo
提
交
le
了
jiǎnlì
简历
Anh ấy đã nộp hồ sơ trên trang web tìm việc.