简
ノ一丶ノ一丶丶丨フ丨フ一一
13
个
HSK1
Tính từ
Ví dụ
1
我喜欢简单的生活。
Tôi thích cuộc sống đơn giản.
2
今天的功课很简单。
Bài tập hôm nay rất đơn giản.
3
这首歌的歌词很简单。
Lời bài hát này rất đơn giản.
4
我喜欢这个设计简单的手提包。
Tôi thích cái túi xách có thiết kế đơn giản này.
5
这台洗衣机操作简单。
Chiếc máy giặt này dễ dùng.
6
这个问题很简单。
Vấn đề này rất đơn giản.
7
我喜欢简单的生活。
Tôi thích cuộc sống đơn giản.
8
这件衣服的设计很简单。
Thiết kế của bộ quần áo này rất đơn giản.
9
在所有的申请者中,他的简历最出众。
Trong tất cả các ứng viên, lý lịch của anh ấy nổi bật nhất.
10
他们用一句简单但强有力的口号来激励大家。
Họ sử dụng một khẩu hiệu đơn giản nhưng mạnh mẽ để truyền cảm hứng cho mọi người.
11
他向往那种简单的幸福。
Anh ấy khao khát một hạnh phúc đơn giản.
12
看到那个魔术,我简直惊呆了。
Nhìn thấy màn ảo thuật đó, tôi đơn giản là bị sốc.