Chi tiết từ vựng
油腻 【油膩】【yóu nì】
(Phân tích từ 油腻)
Nghĩa từ: dầu mỡ, dính dầu, nhớp nháp
Hán việt: du nhị
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
这个
菜
太
油腻
了。
Món ăn này dầu mỡ quá.
我
不
喜欢
油腻
的
食物。
Tôi không thích đồ ăn nhiều dầu mỡ.
这个
护肤品
让
我
的
皮肤
感觉
油腻。
Sản phẩm dưỡng da này làm cho làn da của tôi cảm thấy nhờn.
油腻
的
食物
对
健康
不好。
Đồ ăn dầu mỡ không tốt cho sức khỏe.
这块
鱼太
油腻
了。
Miếng cá này quá nhiều dầu mỡ.
Bình luận