油腻
yóunì
dầu mỡ, dính dầu, nhớp nháp
Hán việt: du nhị
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègecàitàiyóunì油腻le
Món ăn này dầu mỡ quá.
2
xǐhuānyóunì油腻deshíwù
Tôi không thích đồ ăn nhiều dầu mỡ.
3
zhègehùfūpǐnràngdepífūgǎnjuéyóunì油腻
Sản phẩm dưỡng da này làm cho làn da của tôi cảm thấy nhờn.
4
yóunì油腻deshíwùduìjiànkāngbùhǎo
Đồ ăn dầu mỡ không tốt cho sức khỏe.
5
zhèkuàiyútàiyóunì油腻le
Miếng cá này quá nhiều dầu mỡ.