Chi tiết từ vựng

文档 【wéndàng】

heart
(Phân tích từ 文档)
Nghĩa từ: Tài liệu (trên máy tính)
Hán việt: văn đáng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?