Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 预算
预算
yùsuàn
Ngân sách
Hán việt:
dự toán
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 预算
算
【suàn】
tính, toán, xem xét
预
【yù】
Dự đoán; trước
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 预算
Ví dụ
1
yǒuguān
有
关
yùsuàn
预算
wèntí
问
题
,
wǒmen
我
们
hái
还
xūyào
需
要
zài
再
shāngliángyīxià
商
量
一
下
。
Đối với vấn đề ngân sách, chúng ta cần phải bàn bạc thêm.