职业
种,份,个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 职业
Ví dụ
1
他是什么职业:
Anh ấy làm nghề gì?
2
她从事过多种职业
Cô ấy đã làm nhiều loại công việc khác nhau.
3
在双职工家庭中,父母都有自己的职业
Trong gia đình có cả bố và mẹ đều đi làm, cả hai vợ chồng đều có công việc riêng.
4
性别不应该成为职业发展的障碍。
Giới tính không nên trở thành trở ngại cho sự phát triển nghề nghiệp.
5
公司尊重每个员工的个人职业发展意愿。
Công ty tôn trọng ý muốn phát triển sự nghiệp cá nhân của mỗi nhân viên.