Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 竞争
竞争
jìngzhēng
Cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
Hán việt:
cạnh tranh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 竞争
争
【zhēng】
Cạnh tranh
竞
【jìng】
Cạnh tranh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 竞争
Luyện tập
Ví dụ
1
tāmen
他
们
hùxiāng
互
相
jìngzhēng
竞争
dédào
得
到
le
了
hǎo
好
chéngjì
成
绩
。
Họ cạnh tranh với nhau và đạt được kết quả tốt.
2
guójìjìngzhēng
国
际
竞
争
Cạnh tranh quốc tế
3
tóngháng
同
行
zhījiān
之
间
de
的
jìngzhēng
竞争
fēicháng
非
常
jīliè
激
烈
。
Cạnh tranh giữa những người trong cùng ngành rất khốc liệt.