竞争
jìngzhēng
Cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
Hán việt: cạnh tranh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenhùxiāngjìngzhēng竞争dédàolehǎochéngjì
Họ cạnh tranh với nhau và đạt được kết quả tốt.
2
guójìjìngzhēng
Cạnh tranh quốc tế
3
tónghángzhījiāndejìngzhēng竞争fēichángjīliè
Cạnh tranh giữa những người trong cùng ngành rất khốc liệt.