牛奶
瓶, 杯
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 牛奶
Ví dụ
1
我只喝了半杯牛奶
Tôi chỉ uống một nửa ly sữa.
2
我的早饭通常是面包和牛奶
Bữa sáng của tôi thường là bánh mì và sữa.
3
我每天早上都喝牛奶。
Mỗi sáng tôi đều uống sữa bò.
4
牛奶中含有大量的钙。
Sữa bò chứa một lượng lớn canxi.
5
这瓶牛奶已经过期了。
Lọ sữa này đã hết hạn sử dụng.
6
我不喜欢喝热牛奶
Tôi không thích uống sữa nóng.
7
我的咖啡里没有牛奶
Cà phê của tôi không có sữa.
8
请问这里有无糖的牛奶吗?
Xin hỏi ở đây có sữa không đường không?
9
两盒牛奶
Hai hộp sữa.
10
请把牛奶放进冰箱。
Hãy để sữa vào tủ lạnh.