职责
zhízé
Nhiệm vụ, công việc
Hán việt: chức trách
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàituánduìzhōngměigèréndōuyàodāndāngyídìngdezhízé职责
Trong nhóm, mỗi người phải đảm nhận một trách nhiệm nhất định.

Từ đã xem