Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 职责
职责
zhízé
Nhiệm vụ, công việc
Hán việt:
chức trách
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 职责
职
【zhí】
Công việc, vị trí
责
【zé】
trách nhiệm, bổn phận
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 职责
Ví dụ
1
zài
在
tuánduì
团
队
zhōng
中
,
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
yào
要
dāndāng
担
当
yīdìng
一
定
de
的
zhízé
职责
Trong nhóm, mỗi người phải đảm nhận một trách nhiệm nhất định.