设施
shèshī
Tiện nghi, trang thiết bị
Hán việt: thiết di
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xuéxiàoxūyàoxiàndàihuàjiàoyùshèshī设施
Nhà trường cần hiện đại hóa cơ sở vật chất giáo dục.
2
chéngshìdejīchǔshèshīzhèngzàixiàndàihuà
Cơ sở hạ tầng của thành phố đang được hiện đại hóa.
3
wǒmenbìxūjiāqiángjīchǔshèshījiànshè
Chúng ta phải tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng.
4
shèhuìyīnggāitígōnggèngduōdebiànlì便shèshī设施láibāngzhùcánjírén
Xã hội nên cung cấp thêm nhiều tiện ích để giúp đỡ người khuyết tật.