初中
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 初中
Ví dụ
1
我在初中的时候非常喜欢数学。
Tôi rất thích môn toán khi học ở trung học cơ sở.
2
他的女儿今年上初中
Con gái anh ấy bắt đầu học trung học cơ sở năm nay.
3
初中阶段是学生生涯中非常重要的一个阶段。
Giai đoạn trung học cơ sở là một giai đoạn rất quan trọng trong sự nghiệp học vấn của học sinh.