初
丶フ丨ノ丶フノ
7
HSK1
Ví dụ
1
学期初老师会发给我们课程表。
Đầu học kỳ, giáo viên sẽ phát cho chúng tôi thời khóa biểu.
2
我在初中的时候非常喜欢数学。
Tôi rất thích môn toán khi học ở trung học cơ sở.
3
他的女儿今年上初中。
Con gái anh ấy bắt đầu học trung học cơ sở năm nay.
4
初中阶段是学生生涯中非常重要的一个阶段。
Giai đoạn trung học cơ sở là một giai đoạn rất quan trọng trong sự nghiệp học vấn của học sinh.
5
当初我应该听你的建议。
Lúc đầu, tôi nên đã nghe theo lời khuyên của bạn.
6
当初我们在一起的时候真的很快乐。
Chúng ta thực sự đã rất hạnh phúc khi ở bên nhau lúc đầu.
7
如果当初选择不同,现在的我或许会走上不同的道路。
Nếu như lúc đầu tôi đã chọn một con đường khác, có lẽ bây giờ tôi đã đi trên một lộ trình khác.
8
最初,我不喜欢他。
Ban đầu, tôi không thích anh ấy.
9
我们最初在哪里遇见的?
Chúng ta gặp nhau lần đầu ở đâu?
10
最初的计划是什么?
Kế hoạch ban đầu là gì?