Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
再见
【再見】
【zài jiàn】
(Phân tích từ 再见)
Nghĩa từ:
tạm biệt, chào tạm biệt
Hán việt:
tái hiện
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
tā
他
tā
他
xiàng
向
xiàng
向
wǒ
我
wǒ
我
huīshǒu
挥手
huīshǒu
挥手
shuō
说
shuō
说
zàijiàn
再见
。
zàijiàn
再见
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt tôi.
huìyì
会议
huìyì
会议
jiéshù
结束
jiéshù
结束
hòu
后,
hòu
后
wǒmen
我们
wǒmen
我们
hùxiāng
互相
hùxiāng
互相
shuō
说
shuō
说
zàijiàn
再见
。
zàijiàn
再见
Sau khi cuộc họp kết thúc, chúng tôi chào tạm biệt nhau.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
Xem cách viết
Tập viết
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
Send