不过
HSK1
Liên từ
Phân tích từ 不过
Ví dụ
1
我想去,不过我没有时间。
Tôi muốn đi, nhưng tôi không có thời gian.
2
这个手机很好,不过有点贵。
Điện thoại này rất tốt, nhưng hơi đắt.
3
这个饭店的食物很好吃,不过服务不太好。
Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon, nhưng dịch vụ không được tốt lắm.
4
这里的环境很好,不过离我家太远了。
Môi trường ở đây rất tốt, nhưng nó quá xa nhà tôi.
5
这个方法有效,不过需要时间。
Phương pháp này hiệu quả, nhưng cần thời gian.