教具
jiàojù
Giáo cụ trực quan
Hán việt: giao cụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètàojiàojù教具hěnshìhéxiǎoxuéshēngshǐyòng使
Bộ đồ dùng giáo dục này rất phù hợp cho học sinh tiểu học sử dụng.
2
lǎoshīzhèngzàizhǔnbèimíngtiānkètángshàngxūyàoyòngdàodejiàojù教具
Giáo viên đang chuẩn bị đồ dùng giảng dạy cần thiết cho buổi học ngày mai.
3
wéilexīyǐnxuéshēngdexìngqùwǒmenjuédìngtóuzīgèngduōgāokējìjiàojù教具
Để thu hút sự quan tâm của học sinh, chúng tôi quyết định đầu tư nhiều vào đồ dùng giảng dạy công nghệ cao.

Từ đã xem

AI