Chi tiết từ vựng

点心 【點心】【diǎn xīn】

heart
(Phân tích từ 点心)
Nghĩa từ: Bánh ngọt, món tráng miệng, đồ ăn vặt
Hán việt: điểm tâm
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

xiǎng
chī
diǎnxīn
点心
ma
吗?
Bạn muốn ăn bánh ngọt không?
zhèjiā
这家
fàndiàn
饭店
de
diǎnxīn
点心
fēicháng
非常
hǎochī
好吃。
Bánh ngọt ở nhà hàng này rất ngon.
diǎnxīn
点心
shì
de
zuì
ài
爱。
Bánh ngọt là món tôi thích nhất.
zhège
这个
diǎnxīn
点心
shì
yóu
qiǎokèlì
巧克力
zhìchéng
制成
de
的。
Cài bánh ngọt này được làm từ sô cô la.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?