测试
cèshì
Kiểm tra
Hán việt: trắc thí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègecèshì测试zhǐzàibāngzhùxuéshēngfēnbiàndāncídebùtóngyòngfǎ
Bài kiểm tra này nhằm mục đích giúp học sinh phân biệt các cách sử dụng từ khác nhau.
2
zhègexīnlǐcèshì测试kěyǐbāngwǒmenliǎojiězìjǐgèngduō
Bài test tâm lý này có thể giúp chúng ta hiểu bản thân mình hơn.
3
zhìshāngcèshì测试jiéguǒbiǎomíngtónglíngréncōngmíng
Kết quả kiểm tra IQ cho thấy anh ấy thông minh hơn bạn bè cùng lứa tuổi.