从来
cónglái
từ trước đến nay, chưa bao giờ, không bao giờ, luôn
Hán việt: thung lai
HSK1
Trạng từ

Ví dụ

1
cónglái从来méiyǒuguòměiguó
Tôi chưa bao giờ đi đến Mỹ.
2
cónglái从来xīyān
Anh ấy không bao giờ hút thuốc.
3
cónglái从来chídào
Cô ấy không bao giờ đến trễ.
4
wǒmencónglái从来chī
Chúng tôi không bao giờ ăn cay.
5
tāmencónglái从来shìhǎopéngyǒu
Họ luôn là bạn tốt của nhau.
6
zhèjiādiàncónglái从来méiyǒuyōuhuì
Cửa hàng này không bao giờ giảm giá.
7
cónglái从来méixiǎngguòyàofàngqì
Tôi chưa bao giờ nghĩ đến việc từ bỏ.
8
cónglái从来jiǔ
Cô ấy không bao giờ uống rượu.
9
zhèlǐcónglái从来xiàxuě
Ở đây không bao giờ có tuyết.

Từ đã xem

AI