Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 算术
算术
suànshù
Môn số học
Hán việt:
toán thuật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 算术
术
【shù】
Nghệ thuật, Kỹ thuật
算
【suàn】
tính, toán, xem xét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 算术
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
zài
在
xuéxiào
学
校
xuéxí
学
习
suànshù
算术
Chúng tôi học toán ở trường.
2
suànshù
算术
shì
是
shùxué
数
学
de
的
yígè
一
个
zhòngyào
重
要
fēnzhī
分
支
。
Toán học là một nhánh quan trọng của toán học.
3
tā
他
de
的
suànshù
算术
nénglì
能
力
hěnqiáng
很
强
。
Anh ấy có khả năng toán học rất mạnh.