算术
suànshù
Môn số học
Hán việt: toán thuật
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenzàixuéxiàoxuéxísuànshù算术
Chúng tôi học toán ở trường.
2
suànshù算术shìshùxuédeyígèzhòngyàofēnzhī
Toán học là một nhánh quan trọng của toán học.
3
desuànshù算术nénglìhěnqiáng
Anh ấy có khả năng toán học rất mạnh.