Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 及格
及格
jígé
Điểm trung bình
Hán việt:
cập các
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 及格
及
【jí】
và, đạt tới
格
【gé】
Mẫu, tiêu chuẩn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 及格
Luyện tập
Ví dụ
1
suīrán
虽
然
kǎoshì
考
试
hěn
很
nán
难
,
tā
她
háishì
还
是
jígé
及格
le
了
。
Mặc dù bài thi rất khó nhưng cô ấy vẫn đỗ.
2
tā
他
dānxīn
担
心
kǎoshì
考
试
bù
不
jígé
及格
Anh ấy lo không đỗ kỳ thi.
Từ đã xem