及格
jígé
Điểm trung bình
Hán việt: cập các
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
suī rán kǎo shì hěn nán, tā hái shì jí gé le.
Mặc dù bài thi rất khó nhưng cô ấy vẫn đỗ.
2
tā dān xīn kǎo shì bù jí gé.
Anh ấy lo không đỗ kỳ thi.