游泳
HSK1
Động từ
Phân tích từ 游泳
Ví dụ
1
他会游泳
Anh ấy biết bơi.
2
她昨天游泳太久,今天感冒了。
Hôm qua cô ấy bơi quá lâu, hôm nay bị cảm lạnh.
3
她是游泳比赛的冠军。
Cô ấy là vô địch cuộc thi bơi lội.
4
游泳队的新成员要考水平。
Thành viên mới của đội bơi lội cần được kiểm tra trình độ.
5
游泳对身体很有好处。
Bơi có lợi cho sức khỏe.
6
游泳池里有很多人在游泳
Có rất nhiều người đang bơi trong hồ bơi.
7
我的朋友教我游泳
Bạn tôi dạy tôi bơi.
8
游泳可以帮助你放松。
Bơi có thể giúp bạn thư giãn.
9
暑假时,我喜欢去游泳
Trong kỳ nghỉ hè, tôi thích đi bơi.
10
很多人在夏天会去游泳
Nhiều người đi bơi vào mùa hè.
11
为了安全,请遵守游泳池规则。
Vì lý do an toàn, xin vui lòng tuân thủ quy tắc của bể bơi.
12
小区里有一个游泳池。
Trong khu dân cư có một hồ bơi.