Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
游泳 【yóu yǒng】
(Phân tích từ 游泳)
Nghĩa từ:
Bơi lội
Hán việt:
du vịnh
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Động từ
Ví dụ:
yóuyǒng
游泳
duì
对
shēntǐ
身体
hěn
很
yǒu
有
hǎochù
好处。
Bơi có lợi cho sức khỏe.
yóuyǒngchí
游泳
池
lǐ
里
yǒu
有
hěnduō
很多
rén
人
zài
在
yóuyǒng
游泳
。
Có rất nhiều người đang bơi trong hồ bơi.
wǒ
我
de
的
péngyǒu
朋友
jiào
教
wǒ
我
yóuyǒng
游泳
。
Bạn tôi dạy tôi bơi.
yóuyǒng
游泳
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
nǐ
你
fàngsōng
放松。
Bơi có thể giúp bạn thư giãn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send