Chi tiết từ vựng

游泳 【yóu yǒng】

heart
(Phân tích từ 游泳)
Nghĩa từ: Bơi lội
Hán việt: du vịnh
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

yóuyǒng
游泳
duì
shēntǐ
身体
hěn
yǒu
hǎochù
好处。
Bơi có lợi cho sức khỏe.
yóuyǒngchí
游泳
yǒu
hěnduō
很多
rén
zài
yóuyǒng
游泳
Có rất nhiều người đang bơi trong hồ bơi.
de
péngyǒu
朋友
jiào
yóuyǒng
游泳
Bạn tôi dạy tôi bơi.
yóuyǒng
游泳
kěyǐ
可以
bāngzhù
帮助
fàngsōng
放松。
Bơi có thể giúp bạn thư giãn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你