理科
lǐkē
Môn học tự nhiên
Hán việt: lí khoa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàixuéxiàozuìxǐhuānlǐkē理科
Ở trường, tôi thích môn khoa học tự nhiên nhất.
2
lǐkē理科bāokuòwùlǐhuàxuéshēngwùxué
Khoa học tự nhiên bao gồm vật lý, hóa học và sinh học.
3
lǐkē理科chéngjìzěnmeyàng
Điểm khoa học tự nhiên của bạn thế nào?