Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 理科
理科
lǐkē
Môn học tự nhiên
Hán việt:
lí khoa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 理科
理
【lǐ】
Chú ý đến, quản lý
科
【kē】
khoa học, ngành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 理科
Ví dụ
1
wǒ
我
zài
在
xuéxiào
学
校
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
lǐkē
理科
Ở trường, tôi thích môn khoa học tự nhiên nhất.
2
lǐkē
理科
bāokuò
包
括
wùlǐ
物
理
、
、
huàxué
化
学
hé
和
shēngwùxué
生
物
学
。
Khoa học tự nhiên bao gồm vật lý, hóa học và sinh học.
3
nǐ
你
lǐkē
理科
chéngjì
成
绩
zěnmeyàng
怎
么
样
?
Điểm khoa học tự nhiên của bạn thế nào?