功课
gōngkè
Bài tập về nhà, bài tập ở trường
Hán việt: công khoá
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
měitiāndōuyǒuhěnduōgōngkè功课
Mỗi ngày tôi đều có rất nhiều bài tập.
2
zuòwángōngkè功课lema
Bạn làm xong bài tập chưa?
3
gōngkè功课tàiduōgǎndàohěnlèi
Bài tập quá nhiều, tôi cảm thấy rất mệt.
4
jīntiāndegōngkè功课hěnjiǎndān
Bài tập hôm nay rất đơn giản.