Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 功课
【功課】
功课
gōngkè
Bài tập về nhà, bài tập ở trường
Hán việt:
công khoá
Lượng từ:
门
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 功课
功
【gōng】
Thành tựu
课
【kè】
bài học, khóa học, tiết học
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 功课
Ví dụ
1
wǒ
我
měitiān
每
天
dōu
都
yǒu
有
hěnduō
很
多
gōngkè
功课
Mỗi ngày tôi đều có rất nhiều bài tập.
2
nǐ
你
zuò
做
wán
完
gōngkè
功课
lema
了
吗
?
Bạn làm xong bài tập chưa?
3
gōngkè
功课
tàiduō
太
多
,
wǒ
我
gǎndào
感
到
hěnlèi
很
累
。
Bài tập quá nhiều, tôi cảm thấy rất mệt.
4
jīntiān
今
天
de
的
gōngkè
功课
hěn
很
jiǎndān
简
单
。
Bài tập hôm nay rất đơn giản.