论文
lùnwén
Luận văn
Hán việt: luân văn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīwàngdedǎoshīkěyǐbāngzhùwánchénglùnwén论文
Tôi hy vọng người hướng dẫn của tôi có thể giúp tôi hoàn thành luận văn.
2
yīzhízàituōyánxiělùnwén论文degōngzuò
Anh ấy liên tục trì hoãn công việc viết luận văn.