证书
zhèngshū
Chứng chỉ
Hán việt: chứng thư
张, 份, 些
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèzhèngshū证书zhèngmíngledezhuānyènénglì
Chứng chỉ này chứng minh năng lực chuyên môn của anh ấy.
2
xūyàotōngguòkǎoshìcáinénghuòdézhèzhāngzhèngshū证书
Bạn cần phải vượt qua kì thi mới có thể nhận được tấm chứng chỉ này.
3
zàikèchéngjiéshùhòuhuòdélezhèngshū证书
Cô ấy nhận được chứng chỉ sau khi khóa học kết thúc.

Từ đã xem