Chi tiết từ vựng

课程 【kè chéng】

heart
(Phân tích từ 课程)
Nghĩa từ: Chương trình học
Hán việt: khoá trình
Lượng từ: 个, 堂, 节, 门
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?