课程
个, 堂, 节, 门
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 课程
Ví dụ
1
我的课程上午十点开始
Lớp học của tôi bắt đầu lúc 10 giờ buổi sáng.
2
你预习了明天的课程吗?
Bạn đã ôn trước bài học của ngày mai chưa?
3
体育课是我最喜欢的课程
thể dục là môn học tôi yêu thích nhất.
4
课程从八点开始。
Lớp học bắt đầu từ 8 giờ.
5
研究生课程比本科更难。
Khóa học nghiên cứu sinh khó hơn khóa đại học.
6
学期初,老师会发给我们课程表。
Đầu học kỳ, giáo viên sẽ phát cho chúng tôi thời khóa biểu.
7
大学的函授课程让我可以灵活安排学习时间。
Khóa học từ xa của trường đại học cho phép tôi sắp xếp thời gian học một cách linh hoạt.
8
许多学生选择心理学作为他们的主修课程
Nhiều sinh viên chọn tâm lý học làm khóa học chính của họ.
9
物理实验对理解课程内容非常重要。
Thí nghiệm vật lý rất quan trọng trong việc hiểu nội dung khóa học.