记住
jìzhu
Nhớ
Hán việt: kí trú
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wǒhuìyǒngyuǎnjìzhù记住gěidezhōnggào
Tôi sẽ mãi nhớ lời khuyên bạn đã cho tôi.
2
qǐngjìzhù记住dechéngnuò
Hãy nhớ lời hứa của bạn.
3
jìzhù记住demíngzì
Tôi không nhớ tên của anh ấy.
4
jìzhù记住xuédàodedōngxī西shìhěnzhòngyàode
Nhớ những gì đã học rất quan trọng.
5
yǎnyuánbìxūjìzhù记住suǒyǒudetáicí
Diễn viên phải nhớ hết tất cả lời thoại.