辩论
场, 次
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 辩论
Ví dụ
1
我们学校昨天举行了一场辩论赛。
Trường chúng tôi đã tổ chức một cuộc thi đấu tranh ngày hôm qua.
2
辩论可以帮助你提高说服力。
Tranh luận có thể giúp bạn cải thiện khả năng thuyết phục.
3
他们围绕着这个话题进行了激烈的辩论
Họ đã có một cuộc tranh luận gay gắt xung quanh chủ đề này.