博士
bóshì
Tiến sĩ
Hán việt: bác sĩ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèibóshì博士zhuānchángyúwùlǐxué
Vị tiến sĩ này chuyên về vật lý học.
2
dǎsuànzhuīqiúbóshì博士xuéwèi
Tôi dự định theo đuổi bằng tiến sĩ.
3
shìshùxuébóshì博士
Cô ấy là tiến sĩ toán học.

Từ đã xem