感谢
HSK1
Động từ
Phân tích từ 感谢
Ví dụ
1
我非常感谢你的帮助。
Tôi rất cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
2
感谢你的帮助。
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
3
感谢上帝给了我这个机会。
Cảm ơn Chúa đã cho tôi cơ hội này.
4
感谢你分享这些信息。
Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin này.
5
感谢你带我去那里。
Cảm ơn bạn đã dẫn tôi đến đó.
6
请接受我的感谢
Xin hãy nhận lời cảm ơn của tôi.
7
我真的很感谢你。
Tôi thực sự rất biết ơn bạn.
8
感谢你的帮助。
Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
9
首先,我要感谢大家的努力。
Đầu tiên, tôi muốn cảm ơn mọi người đã cố gắng.
10
尊贵的顾客,感谢您选择本店。
Quý khách hàng kính mến, cảm ơn bạn đã chọn cửa hàng của chúng tôi.
11
我由衷地感谢你。
Tôi chân thành cảm ơn bạn.