Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 导师
导师
dǎoshī
Gia sư
Hán việt:
đạo sư
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 导师
Ví dụ
1
我
的
导
师
是
一
位
非
常
有
经
验
的
教
授
。
我的导师是一位非常有经验的教授。
Người hướng dẫn của tôi là một giáo sư rất có kinh nghiệm.
2
我
希
望
我
的
导
师
可
以
帮
助
我
完
成
论
文
。
我希望我的导师可以帮助我完成论文。
Tôi hy vọng người hướng dẫn của tôi có thể giúp tôi hoàn thành luận văn.
3
导
师
和
学
生
之
间
应
该
有
良
好
的
沟
通
。
导师和学生之间应该有良好的沟通。
Giữa người hướng dẫn và sinh viên nên có sự giao tiếp tốt.