导师
dǎoshī
Gia sư
Hán việt: đạo sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
我的导师是一位非常有经验的教授。
Người hướng dẫn của tôi là một giáo sư rất có kinh nghiệm.
2
我希望我的导师可以帮助我完成论文。
Tôi hy vọng người hướng dẫn của tôi có thể giúp tôi hoàn thành luận văn.
3
导师和学生之间应该有良好的沟通。
Giữa người hướng dẫn và sinh viên nên có sự giao tiếp tốt.