Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 入学
入学
rùxué
Sự nhập học
Hán việt:
nhập học
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 入学
入
【rù】
Vào
学
【xué】
học, học tập
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 入学
Ví dụ
1
wǒ
我
zhèngzài
正
在
bàn
办
rùxué
入学
shǒuxù
手
续
。
Tôi đang làm thủ tục nhập học.
2
bànlǐ
办
理
rùxué
入学
shǒuxù
手
续
xūyào
需
要
něixiē
哪
些
wénjiàn
文
件
?
Làm thủ tục nhập học cần những giấy tờ gì?