入学
rùxué
Sự nhập học
Hán việt: nhập học
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèngzàibànrùxué入学shǒuxù
Tôi đang làm thủ tục nhập học.
2
bànlǐrùxué入学shǒuxùxūyàoněixiēwénjiàn
Làm thủ tục nhập học cần những giấy tờ gì?