作弊
zuòbì
Quay cóp
Hán việt: tá tiết
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàikǎoshìzhōngzuòbì作弊bèilǎoshīzhuāzhùle
Anh ấy bị giáo viên bắt quả tang khi đang gian lận trong kỳ thi.
2
zuòbì作弊huìdǎozhìkǎoshìchéngjìwúxiào
Gian lận sẽ dẫn đến việc điểm thi bị vô hiệu.
3
jiānjuéfǎnduìrènhéxíngshìdezuòbì作弊
Cô ấy kiên quyết phản đối mọi hình thức gian lận.

Từ đã xem