科目
kēmù
Môn học
Hán việt: khoa mục
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègexuéqīyǒuwǔgèkēmù科目
Học kỳ này tôi có năm môn học.
2
shùxuéshìzuìxǐhuāndekēmù科目
Toán học là môn học yêu thích nhất của tôi.
3
wǒmenxūyàowèiměigèkēmù科目fùxí
Chúng ta cần ôn tập cho mỗi môn học.