Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 科目
科目
kēmù
Môn học
Hán việt:
khoa mục
Lượng từ:
些
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 科目
目
【mù】
mắt, mục
科
【kē】
khoa học, ngành
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 科目
Ví dụ
1
zhège
这
个
xuéqī
学
期
wǒ
我
yǒu
有
wǔgè
五
个
kēmù
科目
Học kỳ này tôi có năm môn học.
2
shùxué
数
学
shì
是
wǒ
我
zuì
最
xǐhuān
喜
欢
de
的
kēmù
科目
Toán học là môn học yêu thích nhất của tôi.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
wèi
为
měigè
每
个
kēmù
科目
fùxí
复
习
。
Chúng ta cần ôn tập cho mỗi môn học.