Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
父母 【fùmǔ】
(Phân tích từ 父母)
Nghĩa từ:
Cha mẹ, bố mẹ, phụ huynh
Hán việt:
phụ mô
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
fùmǔ
父母
dōu
都
shì
是
lǎoshī
老师。
Bố mẹ tôi đều là giáo viên.
fùmǔ
父母
de
的
ài
爱
shì
是
yǒnghéng
永恒
de
的。
Tình yêu của cha mẹ là vĩnh cửu.
fùmǔ
父母
wèi
为
wǒmen
我们
fùchū
付出
le
了
hěnduō
很多。
Bố mẹ đã hi sinh rất nhiều cho chúng ta.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send