Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
父 【fù】
Nghĩa từ:
Cha
Hán việt:
phụ
Lượng từ: 把
Hình ảnh:
Nét bút:
ノ丶ノ丶
Tổng số nét:
4
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
fùmǔ
父
母
Cha mẹ, bố mẹ, phụ huynh
fùqīn
父
亲
cha, bố
yuèfù
岳
父
Bố chồng/bố vợ
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send