专家
zhuānjiā
Chuyên gia
Hán việt: chuyên cô
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìzhuānjiā专家suǒyǐwǒmenhěnzūnzhòngdeyìjiàn
Anh ấy là một chuyên gia, nên chúng tôi rất tôn trọng ý kiến của anh ấy.
2
zhuānjiā专家yùbàojīngjìjiànghuìfùsū
Các chuyên gia dự báo nền kinh tế sẽ phục hồi.
3
chǔlǐwèntídefāngfǎxiàngzhuānjiā专家yīyàng
Anh ấy xử lý vấn đề giống như một chuyên gia.
4
míngtiāndetǎolùnjiàngyóuzhuānjiā专家zhǔchí
Cuộc thảo luận ngày mai sẽ do chuyên gia chủ trì.
5
zhuānjiā专家rènwéijīngjìhuìhǎozhuǎn
Các chuyên gia cho rằng nền kinh tế sẽ được cải thiện.
6
wúyíshìzhèlǐngyùdezhuānjiā专家
Anh ấy chắc chắn là chuyên gia trong lĩnh vực này.
7
wǒmenxūyàozhēnzhèngdezhuānjiā专家érshìlànyúchōngshùderén
Chúng tôi cần những chuyên gia thực sự, chứ không phải những người chỉ làm đầy số lượng.

Từ đã xem

AI