理解
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 理解
Ví dụ
1
跨文化交流可以增进理解
Giao lưu văn hóa có thể tăng cường sự hiểu biết.
2
你能理解这句话的意思吗?
Bạn có thể hiểu ý nghĩa của câu này không?
3
我们需要理解他的行为背后的动机。
Chúng ta cần hiểu động cơ đằng sau hành động của anh ấy.
4
她通过反复强调来确保你理解了.
Cô ấy đảm bảo bạn hiểu bằng cách nhấn mạnh điều đó nhiều lần.
5
心理学可以帮助人们理解自己和他人。
Tâm lý học có thể giúp mọi người hiểu bản thân và người khác.
6
他们总得理解我们的决定。
Họ cuối cùng phải hiểu quyết định của chúng tôi.
7
老师问他是否理解了那个概念,他轻轻点头。
Giáo viên hỏi anh ấy có hiểu khái niệm đó không, anh ấy nhẹ nhàng gật đầu.
8
物理实验对理解课程内容非常重要。
Thí nghiệm vật lý rất quan trọng trong việc hiểu nội dung khóa học.