书虫
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 书虫
Ví dụ
1
我哥哥是个书虫他每天都要读几个小时的书。
Anh trai tôi là một mọt sách, anh ấy đọc sách vài giờ mỗi ngày.
2
成为一名书虫可以帮助你扩大知识面。
Trở thành một mọt sách có thể giúp bạn mở rộng kiến thức của mình.
3
这个孩子是全班的书虫经常赢得阅读比赛。
Đứa trẻ này là mọt sách của lớp, thường xuyên giành chiến thắng trong các cuộc thi đọc sách.