机会
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 机会
Ví dụ
1
他找机会报复我
Anh ấy tìm cơ hội trả thù tôi.
2
这是我错过的最好的机会
Đây là cơ hội tốt nhất mà tôi đã bỏ lỡ.
3
这么好的机会不要错过。
Đừng bỏ lỡ cơ hội tốt như thế này.
4
感谢上帝给了我这个机会
Cảm ơn Chúa đã cho tôi cơ hội này.
5
这是一个很好的机会
Đây là một cơ hội rất tốt.
6
你不能错过这个机会
Bạn không thể bỏ lỡ cơ hội này.
7
我希望有更多的机会见到你。
Tôi hy vọng có nhiều cơ hội hơn để gặp bạn.
8
机会来了,你要抓住它。
Cơ hội đã đến, bạn phải nắm bắt nó.
9
去机会
Mất cơ hội.
10
越南对老外开放了很多商业机会。
Việt Nam mở ra nhiều cơ hội kinh doanh cho người nước ngoài.
11
我即将离开公司,去寻找新的机会
Tôi sắp rời công ty để tìm kiếm cơ hội mới.
12
机会就在你面前。
Cơ hội ngay trước mắt bạn.