Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 花瓣
花瓣
huābàn
Cánh hoa
Hán việt:
hoa biện
Lượng từ:
片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 花瓣
瓣
【bàn】
Cánh hoa, phân đoạn
花
【huā】
hoa, bông hoa
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 花瓣
Luyện tập
Ví dụ
1
fēng
风
chuīluò
吹
落
de
的
huābàn
花瓣
xiàng
像
yì
一
cháng
场
mèng。
梦
。
Những cánh hoa rơi do gió thổi tựa như một giấc mơ.
2
tā
她
xǐhuān
喜
欢
shōují
收
集
gè
各
zhòng
种
gè
各
yàng
样
de
的
huābàn。
花瓣
Cô ấy thích sưu tầm các loại cánh hoa khác nhau.
3
měi
每
yì
一
piàn
片
huābàn
花瓣
dū
都
chéngzài
承
载
zhù
着
zìrán
自
然
zhī
之
měi。
美
。
Mỗi một cánh hoa đều chứa đựng vẻ đẹp của tự nhiên.
Từ đã xem
AI