花瓣
huābàn
Cánh hoa
Hán việt: hoa biện
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fēngchuīluòdehuābàn花瓣xiàngchǎngmèng
Những cánh hoa rơi do gió thổi tựa như một giấc mơ.
2
xǐhuānshōujígèzhǒnggèyàngdehuābàn花瓣
Cô ấy thích sưu tầm các loại cánh hoa khác nhau.
3
měipiànhuābàn花瓣dōuchéngzàizhezìránzhīměi
Mỗi một cánh hoa đều chứa đựng vẻ đẹp của tự nhiên.

Từ đã xem