花粉
huāfěn
Phấn hoa
Hán việt: hoa phấn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
chūntiāndàole,huāfěnzhèngderénkāishǐjuédeshūfúle。
Mùa xuân đã đến, những người bị dị ứng phấn hoa bắt đầu cảm thấy không thoải mái.
2
wèilejiǎnshǎohuāfěn花粉guòmǐn,bùdébùměitiānzǎoshàngchīyào。
Để giảm dị ứng phấn hoa, tôi phải uống thuốc mỗi buổi sáng.
3
huāfěn花粉kěyǐyòngláizhìzàofēngmì。
Phấn hoa có thể được sử dụng để sản xuất mật ong.

Từ đã xem

AI