Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 向日葵
向日葵
xiàngrìkuí
Hoa hướng dương
Hán việt:
hướng nhật
Lượng từ:
朵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 向日葵
向
【xiàng】
hướng về, đối với, phía
日
【rì】
ngày, mặt trời
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 向日葵
Ví dụ
1
xiàngrìkuí
向日葵
zài
在
xiàtiān
夏
天
shèngkāi
盛
开
。
Hướng dương nở rộ vào mùa hè.
2
wǒ
我
gěi
给
tā
她
mǎi
买
le
了
yīshù
一
束
xiàngrìkuí
向日葵
zuòwéi
作
为
shēngrìlǐwù
生
日
礼
物
。
Tôi mua cho cô ấy một bó hướng dương làm quà sinh nhật.
3
xiàngrìkuí
向日葵
xiàngzhe
向
着
tàiyáng
太
阳
zhuàndòng
转
动
。
Hướng dương quay về phía mặt trời.