Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 百合
百合
bǎihé
Hoa huệ tây; Hoa loa kèn
Hán việt:
bá cáp
Lượng từ:
些
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 百合
合
【hé】
đóng, kết hợp
百
【bǎi】
một trăm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 百合
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
yīduǒ
一
朵
bǎihé
百合
Đây là một đóa hoa huệ.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
bǎihé
百合
de
的
fēnfāng
芬
芳
。
Tôi thích mùi thơm của hoa huệ.
3
bǎihé
百合
shì
是
àiqíng
爱
情
de
的
xiàngzhēng
象
征
。
Hoa huệ là biểu tượng của tình yêu.