Chi tiết từ vựng
百 【bǎi】
Nghĩa từ: Trăm, một trăm
Hán việt: bá
Lượng từ:
个
Hình ảnh:
Nét bút: 一ノ丨フ一一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
一 yī: Số 1
白 bái: Trắng, màu trắng
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这件
衣服
价值
三百元
Cái áo này giá ba trăm đồng.
我们
学校
有
五百名
学生
Trường chúng tôi có năm trăm học sinh.
这个
村庄
只有
百人
Làng này chỉ có một trăm người.
Bình luận