Chi tiết từ vựng
百 【bǎi】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Trăm, một trăm
Hán việt: bá
Lượng từ:
个
Hình ảnh: ![百](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/11-hyaku-1.jpg)
![百](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/11-hyaku-1.jpg)
Nét bút: 一ノ丨フ一一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Số từ
Được cấu thành từ:
一
白
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
这件
衣服
价值
三百元
Cái áo này giá ba trăm đồng.
我们
学校
有
五百名
学生
Trường chúng tôi có năm trăm học sinh.
这个
村庄
只有
百人
Làng này chỉ có một trăm người.
Bình luận